Page 356 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 356

90
                              Thu nhập bình quân một tháng của người lao động
                              trong doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp

                              Average compensation per month of employees in enterprise
                              by types of enterprise

                                                                       ĐVT: Nghìn đồng - Unit: Thousand dongs
                                                                                             Sơ bộ
                                                              2014    2015    2016    2017    Prel.
                                                                                              2018

                        TỔNG SỐ - TOTAL                       3,84    5,66    5,73    6,01    6,51


                        Doanh nghiệp Nhà nước
                        State owned enterprise                3,04    3,33    5,87    2,88    3,89
                            Trung ương - Central              4,61    4,66   18,19    4,14    4,26

                            Địa phương - Local                2,13    2,52    1,62    2,23    3,07


                        Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
                        Non-State enterprise                  4,37    6,58    5,59    5,60    5,61

                           Tập thể - Collective               2,34    2,73    1,53    3,91    4,21

                           Tư nhân - Private                  3,43    4,63    4,30    5,86    5,12

                           Công ty hợp danh - Collective name    -       -    9,47    4,50    4,34

                           Công ty TNHH - Private Limited Co.   4,47   6,67   5,35    5,67    6,01

                           Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
                           Joint stock Co. having capital of State   4,46   4,15   3,00   4,43   6,54

                           Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
                           Joint stock Co. without capital of State   4,59   7,12   6,48   5,65   4,93


                        Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
                        Foreign investment enterprise         2,41    4,04    5,99    7,04    7,27

                           DN 100% vốn nước ngoài
                           100% foreign capital               2,41    4,14    6,00    7,04    8,26

                           Doanh nghiệp liên doanh với nước ngoài
                           Joint venture                      2,40    2,90    3,66    4,25    4,94



                                                           313
   351   352   353   354   355   356   357   358   359   360   361