Page 303 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 303

86
                                  (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2017
                                  phân theo quy mô vốn và phân theo loại hình doanh nghiệp
                                  (Cont.) Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2017 by size of capital and types of enterprise

                                                                                              Phân theo quy mô vốn - By size of capital
                                                                  Tổng số
                                                                    Total   Dưới   Từ 0,5    Từ 1    Từ 5    Từ 10    Từ 50    Từ 200    Từ 500
                                                                          0,5 tỷ   đến dưới   đến dưới 5  đến dưới   đến dưới    đến dưới    đến dưới   tỷ đồng
                                                                          đồng   1 tỷ đồng   tỷ đồng  10 tỷ đồng  50 tỷ đồng   200 tỷ đồng  500 tỷ đồng   trở lên
                                                                          Under    From 0.5   From 1 to  From 5 to   From 10    From 50    From 200 to  From 500 bill.
                                                                          0.5 bill.   to under   under 5 bill.  under 10   to under    to under    under 500   dongs and
                                                                          dongs  1 bill. dongs   dongs   bill. dongs  50 bill. dongs  200 bill. dongs  bill. dongs   over
                                                                                               Doanh nghiệp - Enterprise
                           TỔNG SỐ - TOTAL                         100,00  100,00   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
                           Doanh nghiệp Nhà nước - State owned enterprise   0,75   0,88   -   0,33   0,63   0,93      0,88      8,00     5,56
                              Trung ương - Central                   0,32     -      -       -        -     0,56      0,88      4,00     5,56
                      281
                              Địa phương - Local                     0,43   0,88     -     0,33    0,63     0,37         -      4,00        -
                           Doanh nghiệp ngoài Nhà nước - Non-state enterprise   98,02   99,12   99,19   99,67   99,05   98,14   94,73   68,00   66,66
                              Tập thể - Collective                   5,96   28,07   13,82   5,39   3,48     2,04      5,26      4,00        -
                              Tư nhân - Private                      5,37   11,40   14,63   5,72   4,11     3,52      0,88        -      5,56
                              Công ty hợp danh - Collective name     0,05   0,88     -       -        -        -         -        -         -
                              Công ty TNHH - Limited Co.            60,37   42,11   59,35   67,65   67,09   59,44    42,11     20,00     16,67
                              Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
                              Joint stock Co. having capital of State   0,05   -     -       -        -     0,19         -        -         -
                              Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
                              Joint stock Co. without capital of State   26,22   16,66   11,39   20,91   24,37   32,95   46,48   44,00   44,43
                           Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
                           Foreign investment enterprise             1,23     -   0,81       -     0,32     0,93      4,39     24,00     27,78
                              DN 100% vốn nước ngoài  - 100% foreign capital   1,18   -   0,81   -   0,32   0,74      4,39     24,00     27,78
                              DN liên doanh với nước ngoài - Joint venture   0,05   -   -    -        -     0,19         -        -         -
   298   299   300   301   302   303   304   305   306   307   308