Page 305 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 305

87
                                  Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2017
                                  phân theo quy mô vốn và phân theo ngành kinh tế
                                  Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2017 by size of capital and by kinds of economic activity

                                                                                                                       ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                                                              Phân theo quy mô vốn - By size of capital
                                                                  Tổng số
                                                                   Total   Dưới   Từ 0,5    Từ 1    Từ 5    Từ 10    Từ 50     Từ 200    Từ 500
                                                                          0,5 tỷ   đến dưới   đến dưới 5  đến dưới   đến dưới    đến dưới    đến dưới   tỷ đồng
                                                                          đồng   1 tỷ đồng   tỷ đồng   10 tỷ đồng  50 tỷ đồng   200 tỷ đồng   500 tỷ đồng   trở lên
                                                                          Under    From 0.5   From 1 to  From 5 to   From 10    From 50    From 200 to  From 500 bill.
                                                                         0.5 bill.   to under   under 5 bill.  under 10   to under    to under    under 500   dongs and
                                                                          dongs  1 bill. dongs   dongs   bill. dongs  50 bill. dongs  200 bill. dongs   bill. dongs   over

                           TỔNG SỐ - TOTAL                         1.862   114    123      612     316      540       114         25       18
                           Phân theo ngành cấp II
                      282
                           By secondery industrial activity
                           Nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản
                           Agriculture, forestry and fishing        151    29      10       44      33       28        6           -        1
                             Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
                             Agriculture and related service activities   119   29   10     34      23       20        2           -        1
                             Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
                             Forestry and related service activities   26   -        -      10       8        5        3           -         -
                             Khai thác và nuôi trồng thuỷ sản
                             Exploited fishery and culture of aquaproducts   6   -   -       -       2        3        1           -         -
   300   301   302   303   304   305   306   307   308   309   310