Page 299 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 299

85       (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2017 phân theo quy mô lao động
                                  và phân theo ngành kinh tế
                                  (Cont.) Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2017 by size of employees
                                  and by kinds of economic activity


                                                                                                                       ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                                                          Phân theo quy mô lao động - By size of employees
                                                                  Tổng số
                                                                    Total   Dưới   Từ 5 đến   Từ 10 đến  Từ 50 đến  Từ 200 đến  Từ 300 đến  Từ 500 đến  Từ 1000 đến
                                                                         5 người   9 người   49 người  199 người  299 người   499 người   999 người  4999 người
                                                                         Under 5   From 5   From 10 to  From 50 to  From 200 to  From 300 to  From 500 to  From 1000 to
                                                                          pers.   to 9 pers.   49 pers.   199 pers.   299 pers.   499 pers.   999 pers.   4999 pers.

                             Sửa chữa máy tính, đồ dùng cá nhân
                             và gia đình - Repair of computers and personal
                             and households goods                     3      2       1        -       -       -        -        -         -
                      279
                             Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác
                             Other personal service activities        7      3       2       2        -       -        -        -         -
                           Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
                           gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất
                           và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
                           Activities of households as employers;
                           undifferentiated goods and services producing
                           activities of households for own use       -      -       -        -       -       -        -        -         -
                             Hoạt động làm thuê các công việc gia đình
                             trong các hộ gia đình
                             Activities of households as employers    -      -       -        -       -       -        -        -         -
   294   295   296   297   298   299   300   301   302   303   304