Page 308 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 308

87   (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2017
 phân theo quy mô vốn và phân theo ngành kinh tế
 (Cont.) Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2017 by size of capital and by kinds of economic activity

                                   ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
          Phân theo quy mô vốn - By size of capital
 Tổng số
 Total   Dưới   Từ 0,5    Từ 1    Từ 5    Từ 10    Từ 50    Từ 200    Từ 500
 0,5 tỷ   đến dưới   đến dưới 5  đến dưới   đến dưới    đến dưới    đến dưới   tỷ đồng
 đồng   1 tỷ đồng   tỷ đồng   10 tỷ đồng  50 tỷ đồng   200 tỷ đồng   500 tỷ đồng   trở lên
 Under    From 0.5   From 1 to  From 5 to   From 10    From 50    From 200 to  From 500 bill.
 0.5 bill.   to under   under 5 bill.  under 10   to under    to under    under 500   dongs and
 dongs  1 bill. dongs   dongs   bill. dongs  50 bill. dongs  200 bill. dongs   bill. dongs   over

 Khai khoáng - Mining and quarrying   109   -   2   22   13   58   13   1   -
 Khai thác than cứng và than non
 283
 Mining of coal and lignite   8   -   -   2   3   1   2   -   -
 Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên
 Extraction of crude petroleum and natural gas   -   -   -   -   -   -   -   -   -
 Khai thác quặng kim loại - Mining of metal ores   12   -   1   5   -   3   2   1   -
 Khai thác quặng (Khai khoáng khác)
 Other mining and quarrying    85   -   1   13   10   52   9   -   -
 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng
 Mining support services activities   4   -   -   2   -   2   -   -   -

 Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   296   12   20   77   45   99   29   8   6
 Sản xuất, chế biến thực phẩm
 Manufacture of food products   31   1   2   10   -   11   6   1   -
   303   304   305   306   307   308   309   310   311   312   313