Page 21 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 21

ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH, ĐẤT ĐAI VÀ KHÍ HẬU
                           ADMINISTRATIVE UNIT, LAND AND CLIMATE



                         Biểu                                                              Trang
                        Table                                                               Page

                          1   Số đơn vị hành chính có đến 31/12/2018
                              phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                              Number of administrative units as of 31 Dec. 2018 by district

                          2   Hiện trạng sử dụng đất (Tính đến 31/12/2018)
                              Land use (As of 31/12/2018)

                          3   Hiện trạng sử dụng đất phân theo loại đất
                              và phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh (Tính đến 31/12/2018)
                              Land use by types of land and by district (As of 31/12/2018)

                          4   Cơ cấu đất sử dụng phân theo loại đất và phân theo huyện/thị xã/
                              thành phố thuộc tỉnh (Tính đến 31/12/2018)
                              Structure of used land by types of land and by district (As of 31/21/2018)

                          5   Chỉ số biến động diện tích đất năm 2018 so với năm 2017
                              phân theo loại đất và phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                              (Tính đến 31/12)
                              Change in natural land area index in 2018 compared to 2017
                              by types of land and by district (As of 31/12)

                          6   Nhiệt độ không khí trung bình tại một số trạm quan trắc
                              Mean air temperature at some stations

                          7   Tổng số giờ nắng tại một số trạm quan trắc
                              Total sunshine duration at some stations

                          8   Tổng lượng mưa tại một số trạm quan trắc
                              Total rainfall at some stations

                          9   Độ ẩm không khí trung bình tại một số trạm quan trắc
                              Mean humidity at some stations

                          10  Mực nước và lưu lượng một số sông chính tại trạm quan trắc
                              Water level and flow of some main rivers at the stations


                                                           21
   16   17   18   19   20   21   22   23   24   25   26