Page 589 - niengiam2022
P. 589
Biểu Trang
Table Page
210 Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ khu vực thành thị
các tháng năm 2022 so với tháng 12 năm trước
Monthly consumer price index, gold and USD price index in urban
in 2022 as compared to December of previous year 569
211 Chỉ số giá tiêu dùng khu vực nông thôn các tháng năm 2022
so với tháng 12 năm trước
Monthly consumer price index in rural in 2022
as compared to December of previous year 571
212 Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ khu vực thành thị
các tháng năm 2022 so với cùng kỳ năm trước
Monthly consumer price index, gold and USD price index in urban
in 2022 as compared to the same period of previous year 573
213 Chỉ số giá tiêu dùng khu vực nông thôn các tháng năm 2022
so với cùng kỳ năm trước
Monthly consumer price index in rural in 2022
as compared to the same period of previous year 575
214 Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ khu vực thành thị
các tháng năm 2022 so với kỳ gốc 2019
Monthly consumer price index, gold and USD price index in urban
in 2022 as compared to base period 2019 577
215 Chỉ số giá tiêu dùng khu vực nông thôn các tháng năm 2022
so với kỳ gốc 2019
Monthly consumer price index in rural in 2022
as compared to base period 2019 579
216 Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ bình quân năm
khu vực thành thị (Năm trước = 100)
Annual average consumer price index, gold, USD price index
in urban (Previous year = 100) 581
217 Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ bình quân năm
khu vực nông thôn (Năm trước = 100)
Annual average consumer price index, gold, USD price index
in rural (Previous year = 100) 582
218 Giá bán lẻ bình quân một số hàng hoá và dịch vụ trên địa bàn
Average retail price of some goods and services in the local area 583
548