Page 554 - niengiam2022
P. 554

Số lƣợng bò
          175
                   phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                   Number of cattles by district

                                                                            Con - Head

                                                                               Sơ bộ
                                         2018     2019      2020      2021      Prel.
                                                                                2022

          TỔNG SỐ - TOTAL             85.425,0   84.275,0   85.717,0   87.440,0   89.673,0
          Thành phố Hòa Bình
          Hoa Binh city                5.482,0   5.638,0   5.696,0   5.789,0   6.310,0
          Huyện Đà Bắc
          Da Bac district              9.073,0   9.223,0   9.404,0   9.652,0   10.268,0

          Huyện Lương Sơn
          Luong Son district           6.022,0   5.151,0   5.122,0   5.357,0   5.462,0

          Huyện Kim Bôi
          Kim Boi district             7.245,0   7.408,0   8.148,0   8.224,0   7.713,0

          Huyện Cao Phong
          Cao Phong district           1.954,0   2.359,0   1.869,0   2.022,0   1.909,0

          Huyện Tân Lạc
          Tan Lac district            10.124,0   10.383,0   10.183,0   10.347,0   10.827,0

          Huyện Mai Châu
          Mai Chau district           13.702,0   13.492,0   13.525,0   13.673,0   12.769,0
          Huyện Lạc Sơn
          Lac Son district            18.573,0   17.687,0   18.355,0   18.777,0   20.518,0
          Huyện Yên Thủy
          Yen Thuy district            7.636,0   7.211,0   7.202,0   7.343,0   7.422,0

          Huyện Lạc Thủy
          Lac Thuy district            5.614,0   5.723,0   6.213,0   6.256,0   6.475,0













                                             513
   549   550   551   552   553   554   555   556   557   558   559