Page 552 - niengiam2022
P. 552

173
                   Chăn nuôi
                   Livestock

                                                                               Sơ bộ
                                               2018    2019    2020    2021     Prel.
                                                                                2022

          Number of head as of 01/01 (Thous. heads)
          Số lƣợng tại thời điểm 01/1 (Nghìn con)

           Trâu - Buffaloes                   118,7   115,7    115,5   114,6   114,5
           Bò - Cattles                        85,4    84,3    85,7     87,4    89,7
           Lợn - Pig                          458,4   440,4    442,9   456,8   487,7

           Dê - Goat                           51,7    51,3    51,4     51,8    53,7
           Gia cầm - Poultry                 7.163,1   7.657,4   7.994,4   8.302,0   8.811,0
             Trong đó - Of which:
                 Gà - Chicken                6.326,3   6.712,5   7.128,5   7.420,0   7.875,0
                 Vịt, ngan,
                 Duck, swan                   834,9   851,9    856,0   872,0   921,1

          Sản lƣợng (Tấn) - Output (Ton)
           Thịt trâu hơi xuất chuồng
           Living weight of buffaloes        3.386,0   3.539,0   3.739,0   3.812,5   3.896,0
           Thịt bò hơi xuất chuồng
           Living weight of cattles          2.734,0   2.865,0   3.037,0   3.110,0   3.236,0
           Thịt lợn hơi xuất chuồng
           Living weight of pig             63.545,6  59.676,2  61.108,0  63.762,0  68.144,0
           Thịt gia cầm hơi giết bán
           Living weight of livestock       20.545,7  21.899,0  23.312,0  24.763,6  24.896,0

             Trong đó: Thịt gà hơi
             Of which: Chicken              17.143,9  18.410,9  19.680,7  20.975,0  22.394,0
           Trứng (Nghìn quả)
           Eggs (Thous. pieces)             93.355,7  98.257,5  102.118,2  106.349,6  91.125,0
           Sữa tươi (Nghìn lít)
           Fresh milk (Thous.litre)           418,0   430,0    425,0   423,0   428,0
           Mật ong (Nghìn kg)
           Honey (Thous.kg)                   580,0   659,0    692,0   711,0   722,0

           Kén tằm
           Silkworm cocoon (Kg)                24,2    11,5    10,0     9,6      9,7





                                             511
   547   548   549   550   551   552   553   554   555   556   557