Page 553 - niengiam2022
P. 553

174
                   Số lƣợng trâu
                   phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                   Number of buffaloes by district

                                                                            Con - Head

                                                                               Sơ bộ
                                         2018     2019      2020      2021      Prel.
                                                                                2022

          TỔNG SỐ - TOTAL            118.698,0   115.695,0   115.501,0   114.568,0   114.508,0
          Thành phố Hòa Bình
          Hoa Binh city                6.181,0   6.075,0   6.283,0   5.993,0   5.765,0
          Huyện Đà Bắc
          Da Bac district              8.597,0   9.052,0   9.346,0   9.092,0   9.607,0
          Huyện Lương Sơn
          Luong Son district           8.896,0    8.728   8.529,0   8.368,0   8.362,0

          Huyện Kim Bôi
          Kim Boi district            20.503,0   19.376,0   18.253,0   17.475,0   16.044,0

          Huyện Cao Phong
          Cao Phong district           7.817,0   7.714,0   7.840,0   7.891,0   8.535,0

          Huyện Tân Lạc
          Tan Lac district            16.695,0   16.445,0   16.382,0   16.623,0   16.658,0

          Huyện Mai Châu
          Mai Chau district            6.651,0   6.567,0   6.827,0   6.225,0   6.662,0
          Huyện Lạc Sơn
          Lac Son district            26.613,0   25.658,0   25.011,0   24.958,0   23.874,0
          Huyện Yên Thủy
          Yen Thuy district           10.456,0   9.974,0   10.458,0   11.142,0   11.889,0
          Huyện Lạc Thủy
          Lac Thuy district            6.289,0   6.106,0   6.572,0   6.801,0   7.112,0














                                             512
   548   549   550   551   552   553   554   555   556   557   558