Page 512 - niengiam2022
P. 512

Diện tích lúa đông xuân
          134
                   phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                   Planted area of spring paddy by district


                                                                                  Ha
                                                                               Sơ bộ
                                         2018     2019      2020      2021      Prel.
                                                                                2022

          TỔNG SỐ - TOTAL             16.127,3   16.150,3   16.313,5   16.352,7   16.474,3
          Thành phố Hòa Bình
          Hoa Binh city                1.602,9   1.592,0   1.546,8   1.547,9   1.385,5
          Huyện Đà Bắc
          Da Bac district               952,3     948,5     977,6    981,6    1.030,0

          Huyện Lương Sơn
          Luong Son district           2.059,0   2.058,5   2.042,4   1.997,1   1.987,7

          Huyện Kim Bôi
          Kim Boi district             2.376,3   2.427,0   2.469,8   2.475,5   2.476,1

          Huyện Cao Phong
          Cao Phong district            460,8     472,3     531,5    576,6     728,6

          Huyện Tân Lạc
          Tan Lac district             1.924,4   1.909,3   1.938,1   2.030,6   2.028,8
          Huyện Mai Châu
          Mai Chau district             888,3     907,5     908,1    915,9     920,5
          Huyện Lạc Sơn
          Lac Son district             3.825,0   3.761,0   3.759,8   3.701,0   3.764,5

          Huyện Yên Thủy
          Yen Thuy district             554,2     540,3     547,8    581,9     589,8

          Huyện Lạc Thủy
          Lac Thuy district            1.484,1   1.533,9   1.591,6   1.544,8   1.562,8














                                             471
   507   508   509   510   511   512   513   514   515   516   517