Page 386 - niengiam2022
P. 386

95      (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2021
                   phân theo quy mô vốn và theo ngành kinh tế
                                                               st
                   (Cont.) Number of acting enterprises as of 31  Dec. 2021 by size of capital and by kinds of economic activity
                                                                                                                Doanh nghiệp - Enterprise
                                                                               Phân theo quy mô vốn - By size of capital
                                                    Tổng số
                                                     Total   Dưới   Từ 0,5    Từ 1    Từ 5    Từ 10    Từ 50    Từ 200    Từ 500
                                                           0,5 tỷ   đến dưới   đến dưới   đến dưới   đến dưới    đến dưới    đến dưới   tỷ đồng
                                                           đồng   1 tỷ đồng  5 tỷ đồng  10 tỷ đồng  50 tỷ đồng   200 tỷ đồng   500 tỷ đồng   trở lên
                                                           Under    From 0.5   From 1 to  From 5 to   From 10    From 50    From 200 to  From 500 bill.
                                                           0.5 bill.   to under    under 5    under 10   to under    to under    under 500   dongs and
                                                           dongs  1 bill. dongs  bill. dongs  bill. dongs  50 bill. dongs  200 bill. dongs   bill. dongs   over

            Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị -
            xã hội, quản lý NN, an ninh, QP; bảo đảm xã hội
            bắt buộc - Activities of communist Party, socio-
       349
            political organizations; public administration
            and defence; compulsory security          -      -       -        -       -        -          -         -        -

            Giáo dục và đào tạo
            Education and training                   14      7       1       1        -        4          1         -        -

              Giáo dục và đào tạo - Education and training   14   7   1      1        -        4          1         -        -
            Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
            Human health and social work activities   9      1       1       3        1        -          3         -        -
              Hoạt động y tế
              Human health activities                 9      1       1       3        1        -          3         -        -
              Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung    -   -      -        -       -        -          -         -        -
   381   382   383   384   385   386   387   388   389   390   391