Page 378 - niengiam2022
P. 378

95      (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2021
                   phân theo quy mô vốn và theo ngành kinh tế
                                                               st
                   (Cont.) Number of acting enterprises as of 31  Dec. 2021 by size of capital and by kinds of economic activity
                                                                                                                Doanh nghiệp - Enterprise
                                                                               Phân theo quy mô vốn - By size of capital
                                                    Tổng số
                                                     Total   Dưới   Từ 0,5    Từ 1    Từ 5    Từ 10    Từ 50    Từ 200    Từ 500
                                                           0,5 tỷ   đến dưới   đến dưới   đến dưới   đến dưới    đến dưới    đến dưới   tỷ đồng
                                                           đồng   1 tỷ đồng  5 tỷ đồng  10 tỷ đồng  50 tỷ đồng   200 tỷ đồng   500 tỷ đồng   trở lên
                                                           Under    From 0.5   From 1 to  From 5 to   From 10    From 50    From 200 to  From 500 bill.
                                                           0.5 bill.   to under    under 5    under 10   to under    to under    under 500   dongs and
                                                           dongs  1 bill. dongs  bill. dongs  bill. dongs  50 bill. dongs  200 bill. dongs   bill. dongs   over

              Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn
              và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính
              Computer programming, consultancy
       345
              and related activities                  -      -       -        -       -        -          -         -        -
              Hoạt động dịch vụ thông tin
              Information service activities          -      -       -        -       -        -          -         -        -
            Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
            Financial, banking and insurance activities   10   1     1       5        -        -          -        2         1
              Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm
              và bảo hiểm xã hội) - Financial service activities
              (except insurance and pension funding)   1     -       -       1        -        -          -         -        -
              Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
              (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
              Insurance, reinsurance and pension funding
              (except compulsory social security)     1      -       -       1        -        -          -         -        -
   373   374   375   376   377   378   379   380   381   382   383