Page 380 - niengiam2022
P. 380

95      (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2021
                   phân theo quy mô vốn và theo ngành kinh tế
                                                               st
                   (Cont.) Number of acting enterprises as of 31  Dec. 2021 by size of capital and by kinds of economic activity
                                                                                                                Doanh nghiệp - Enterprise
                                                                               Phân theo quy mô vốn - By size of capital
                                                    Tổng số
                                                     Total   Dưới   Từ 0,5    Từ 1    Từ 5    Từ 10    Từ 50    Từ 200    Từ 500
                                                           0,5 tỷ   đến dưới   đến dưới   đến dưới   đến dưới    đến dưới    đến dưới   tỷ đồng
                                                           đồng   1 tỷ đồng  5 tỷ đồng  10 tỷ đồng  50 tỷ đồng   200 tỷ đồng   500 tỷ đồng   trở lên
                                                           Under    From 0.5   From 1 to  From 5 to   From 10    From 50    From 200 to  From 500 bill.
                                                           0.5 bill.   to under    under 5    under 10   to under    to under    under 500   dongs and
                                                           dongs  1 bill. dongs  bill. dongs  bill. dongs  50 bill. dongs  200 bill. dongs   bill. dongs   over

              Hoạt động tài chính khác - Other financial activities   8   1   1   3   -        -          -        2         1
            Hoạt động kinh doanh bất động sản
            Real estate activities                   73      3       -      14        6       22         11        6        11
       346
              Hoạt động kinh doanh bất động sản
              Real estate activities                 73      3       -      14        6       22         11        6        11
            Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
            Professional, scientific and technical activities   176   24   16   88   22       23          1        2         -
              Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán
              Legal and accounting activities        12      9       2       1        -        -          -         -        -
              Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động
              tư vấn quản lý - Activities of head office;
              management consultancy activities       2      1       1        -       -        -          -         -        -
              Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích
              kỹ thuật - Architectural and engineering activities;
              technical testing and analysis        153     12      13      83       21       21          1        2         -
   375   376   377   378   379   380   381   382   383   384   385