Page 213 - niengiam2022
P. 213

Biểu                                                              Trang
          Table                                                               Page

           107  Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp
                đang hoạt động phân theo ngành kinh tế
                Profit rate per net return of acting enterprises
                by kinds of economic activity                                 388


           108  Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp
                đang hoạt động phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                Profit rate of acting enterprises by district                 397

           109  Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động của doanh nghiệp
                đang hoạt động phân theo loại hình doanh nghiệp
                Average fixed asset per employee of acting enterprises
                by types of enterprise                                        398

           110  Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động
                của doanh nghiệp đang hoạt động phân theo ngành kinh tế
                Average fixed asset per employee of acting enterprises
                by kinds of economic activity                                 399

           111  Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động của doanh nghiệp
                đang hoạt động phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                Average fixed asset per employee of acting enterprises by district   408

           112  Số hợp tác xã đang hoạt động tại thời điểm 31/12
                hàng năm phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                Number of cooperatives as annual 31 Dec. by distric           409

           113  Số lao động trong hợp tác xã đang hoạt động tại thời điểm 31/12 hàng năm
                phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                Number of employees in cooperatives as annual 31 Dec. by district   410

           114  Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản
                tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
                Number of non-farm individual business establishments
                as annual 31 Dec. by kinds of economic activity               411

           115  Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản
                tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                Number of non-farm individual business establishments
                as annual 31 Dec. by district                                 417


                                             213
   208   209   210   211   212   213   214   215   216   217   218