Page 208 - niengiam2022
P. 208
Diện tích sàn xây dựng nhà ở hoàn thành trong năm
72
phân theo loại nhà
Area of housing floors constructed in the year by types of house
Nghìn m - Thous. m
2
2
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
TỔNG SỐ - TOTAL 979,26 1.062,41 1.021,18 909,60 1.193,60
Nhà ở chung cƣ - Apartment - - - - 42,90
(*)
(*)
Dưới 5 tầng - Under 5 floors - - - - -
(**)
(**)
Từ 6-8 tầng - 6-8 floors - - - - -
(***)
(***)
Từ 9-15 tầng - 9-15 floors - - - - 42,90
(***)
(***)
Từ 16-20 tầng -16-20 floors - - - - -
(***)
Từ 21-25 tầng - 21-25 floors (***) - - - - -
Từ 26 tầng trở lên - 26 floors and above - - - - -
Nhà ở riêng lẻ - Private house 979,26 1.062,41 1.021,18 909,60 1.150,70
Dưới 4 tầng - Under 4 floors 906,32 984,28 943,84 869,48 992,15
Từ 4 tầng trở lên - 4 floors and above 28,17 31,02 30,97 20,49 33,17
Nhà biệt thự - Villa 44,77 47,11 46,37 19,63 125,38
(*)
Từ năm 2010-2017 là nhà ở chung cư dưới 4 tầng - From 2010-2017 are under 4 floors.
(**)
Từ năm 2010-2017 là nhà ở chung cư từ 4-8 tầng - From 2010-2017 are 4-8 floors.
(***) Từ năm 2010-2017 là nhà ở chung cư từ 9-25 tầng - From 2010-2017 are 9-25 floors.
208