Page 207 - niengiam2022
P. 207
71
Nhà tự xây, tự ở hoàn thành trong năm của hộ dân cƣ
Self-built houses completed in year of households
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
2
2
Nghìn m - Thous. m
TỔNG SỐ - TOTAL 979,26 1.056,87 1.025,85 894,06 1.058,50
Nhà riêng lẻ dƣới 4 tầng
Under-4-storey separated house 906,32 978,74 943,84 863,95 975,18
Nhà kiên cố - Permanent 802,11 860,27 813,18 687,72 855,15
Nhà bán kiên cố - Semi-permanent 104,21 118,47 130,66 176,23 120,03
(*)
(*)
Nhà thiếu kiên cố - Less-permanent - - - - -
(**)
(**)
Nhà đơn sơ - Simple - - - - -
Nhà riêng lẻ từ 4 tầng trở lên
Over-4-storey separated house 28,17 31,02 32,18 10,48 31,15
Nhà biệt thự - Villa 44,77 47,11 49,83 19,63 52,17
Cơ cấu - Structure (%)
TỔNG SỐ - TOTAL 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Nhà riêng lẻ dƣới 4 tầng
Under-4-storey separated house 92,55 92,60 92,00 96,63 92,13
Nhà kiên cố - Permanent 81,91 81,39 79,26 76,92 80,79
Nhà bán kiên cố - Semi-permanent 10,64 11,21 12,74 19,71 11,34
(*)
(*)
Nhà thiếu kiên cố - Less-permanent - - - - -
(**)
(**)
Nhà đơn sơ - Simple - - - - -
Nhà riêng lẻ từ 4 tầng trở lên
Over-4-storey separated house 2,88 2,94 3,14 1,17 2,94
Nhà biệt thự - Villa 4,57 4,46 4,86 2,20 4,93
(*)
Từ năm 2010-2017 là Nhà khung gỗ lâu bền.
From 2010-2017 is less-permanent.
(**) Từ năm 2010-2017 là Nhà khác.
From 2010-2017 is other.
207