Page 664 - niengiam2021
P. 664

Một số chỉ tiêu về y tế và chăm sóc sức khỏe
          224
                   Some indicators on health care


                                                                               Sơ bộ
                                                   2017   2018   2019    2020   Prel.
                                                                                2021

         Số giường bệnh bình quân 10.000 dân (Giường)
         Bed per 10,000 inhabitants (Bed)          24,00   25,00   25,59   26,00   27,00

         Số bác sĩ bình quân 10.000 vạn dân (Người)
         Doctor per 10,000 inhabitants (Person)     9,42   8,50   8,80   8,80   9,07

         Tỷ lệ trẻ em dưới 1 tuổi được tiêm chủng đầy đủ
         các loại vắc xin (%)
         Rate of under-one-year children fully vaccinated (%)   95,20   96,81   97,25   97,20   97,30

         Số ca mắc các bệnh dịch (Ca)
         Number of epidemic infected cases (Case)   16.557   9.135  13.966   8.291   7.054

         Số người chết vì các bệnh dịch (Người)
         Number of death of  epidemic disease (Person)   -   -      1      2      4

         Số người bị ngộ độc thực phẩm (Người)
         Number of people poisoned by food (Person)   189   222   252    117     77

         Số người chết do ngộ độc thực phẩm (Người)
         Number of deaths of food poisoning (Person)   1     1      4      1       -

         Số người nhiễm HIV được phát hiện
         trên 100.000 dân (Người)
         Number of people infected with HIV
         per 100,000 inhabitants (Person)           5,25   7,56   9,11   8,10   4,00

         Số người chết do HIV/AIDS trên 100.000 dân (Người)
         Number of HIV/AIDS death people per 100,000
         inhabitants (Person)                       4,89   3,90   4,21   3,12   2,00















                                             621
   659   660   661   662   663   664   665   666   667   668   669