Page 403 - niengiam2021
P. 403
108 (Tiếp theo) Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể
phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of employees in the non-farm individual
business establishments by kinds of economic activity
ĐVT: Người - Unit: Person
Sơ bộ
2017 2018 2019 2020 Prel.
2021
Thông tin và truyền thông
Information and communication 227 211 229 175 109
Hoạt động xuất bản - Publishing activities - - - 19 -
Hoạt động phát thanh, truyền hình
Broadcasting and programming activities - - - - -
Viễn thông - Telecommunication 227 211 229 156 108
Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn
và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính
Computer programming, consultancy
and related activities - - - - -
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 113 109 115 23 7
Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm
và bảo hiểm xã hội) - Financial service activities
(except insurance and pension funding) 113 109 115 23 7
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 241 224 255 304 360
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 241 224 255 304 360
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional, scientific and technical activities 198 199 203 191 188
Quảng cáo và nghiên cứu thị trường
Advertising and market research 10 10 12 5 19
Hoạt động chuyên môn, khoa học
và công nghệ khác - Other professional,
scientific and technical activities 188 189 191 167 149
Hoạt động thú y - Veterinary activities - - - 19 20
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support service activities 987 956 970 734 740
Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người
điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia
đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
Renting and leasing of machinery and
equipment (without operator); of personal
and household goods; of no financial intangible
assets 751 717 727 517 522
360