Page 329 - niengiam2021
P. 329

87      (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2020
                   phân theo quy mô vốn và phân theo ngành kinh tế
                   (Cont.) Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2020 by size of capital and by kinds of economic activity

                                                                                                         ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                     Tổng số                   Phân theo quy mô vốn - By size of capital
                                                     Total
                                                           Dưới    Từ 0,5    Từ 1    Từ 5    Từ 10    Từ 50     Từ 200    Từ 500
                                                           0,5 tỷ   đến dưới   đến dưới   đến dưới   đến dưới    đến dưới    đến dưới   tỷ đồng
                                                           đồng   1 tỷ đồng  5 tỷ đồng  10 tỷ đồng  50 tỷ đồng   200 tỷ đồng   500 tỷ đồng   trở lên
                                                           Under    From 0.5   From 1 to  From 5 to   From 10    From 50    From 200 to  From 500 bill.
                                                           0.5 bill.   to under   under 5 bill.  under 10   to under    to under    under 500   dongs and
                                                           dongs  1 bill. dongs   dongs   bill. dongs  50 bill. dongs  200 bill. dongs   bill. dongs   over

              Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng
              và các hoạt động văn hóa khác
              Libraries, archives, museums
       289
              and other cultural activities            2     -       -       1       -        1          -        -         -
              Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc
              Lottery activities, gambling and betting activities   1   -   -   -    -        1          -        -         -

              Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí
              Sports activities and amusement
              and recreation activities                6     -       -       2       -         -         1        1         2

            Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities   10   2   1   2       3        1          1        -         -
              Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác
              Activities of other membership organizations   -   -   -       -       -         -         -        -         -
   324   325   326   327   328   329   330   331   332   333   334