Page 160 - niengiam2021
P. 160
Biểu Trang
Table Page
106 Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản
phân theo ngành kinh tế
Number of non-farm individual business establishments
by kinds of economic activity 350
107 Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of non-farm individual business establishments by district 356
108 Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp
và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế
Number of employees in the non-farm individual business establishments
by kinds of economic activity 357
109 Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp
và thuỷ sản phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of employees in the non-farm individual business establishments
by district 362
110 Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cá thể
phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế
Number of female employees in the non-farm individual business
establishments by kinds of economic activity 363
111 Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp
và thuỷ sản phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of female employees in the non-farm individual business
establishments by district 368
160