Page 159 - niengiam2021
P. 159
Biểu Trang
Table Page
97 Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Profit before taxes of enterprises by district 325
98 Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp
phân theo loại hình doanh nghiệp
Profit rate per net turns of enterprises by types of enterprise 326
99 Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp
phân theo ngành kinh tế
Profit rate per net return of enterprises by kinds of economic activity 327
100 Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Profit rate per net return of enterprises by district 336
101 Trang bị tài sản cố định (tài sản dài hạn) bình quân 1 lao động
của doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp
Average fixed asset per employee of enterprises by types of enterprise 337
102 Trang bị tài sản cố định (tài sản dài hạn) bình quân 1 lao động
của doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
Average fixed asset per employee of enterprises
by kinds of economic activity 338
103 Trang bị tài sản cố định (tài sản dài hạn) bình quân 1 lao động
của doanh nghiệp phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Average fixed asset per employee of enterprises by district 347
104 Số hợp tác xã phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of cooperatives by district 348
105 Số lao động trong hợp tác xã phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of employees in cooperatives by district 349
159