Page 37 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 37

DÂN SỐ VÀ LAO ĐỘNG
                                         POPULATION AND LABOUR




                         Biểu                                                              Trang
                        Table                                                               Page


                          11  Diện tích, dân số và mật độ dân số năm 2019
                              phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                              Area, population and population density in 2019 by district    65

                          12  Dân số trung bình phân theo giới tính và phân theo thành thị, nông thôn
                              Average population by sex and by residence                     66

                          13  Dân số trung bình phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                              Average population by district                                 67

                          14  Dân số trung bình nam phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                              Average male population by district                            68

                          15  Dân số trung bình nữ phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                              Average female population by district                          69

                          16  Dân số trung bình thành thị phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                              Average urban population by district                           70

                          17  Dân số trung bình nông thôn phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                              Average rural population by district                           71


                          18  Dân số từ 15 tuổi trở lên phân theo tình trạng hôn nhân
                              Population at 15 years of age and above by marital status      72

                          19  Tỷ số giới tính của dân số phân theo thành thị, nông thôn
                              Sex ratio of population by residence                           72

                          20  Tỷ suất sinh thô, tỷ suất chết thô và tỷ lệ tăng tự nhiên của dân số
                              Crude birth rate, crude death rate and natural increase rate of population   73

                          21  Tổng tỷ suất sinh phân theo thành thị, nông thôn
                              Total fertility rate by residence                              73


                                                           37
   32   33   34   35   36   37   38   39   40   41   42