Page 354 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 354
89
Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp
phân theo loại hình doanh nghiệp
Profit before taxes of enterprises by types of enterprise
ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
Sơ bộ
2015 2016 2017 2018 Prel.
2019
TỔNG SỐ - TOTAL -100,62 466,26 105,30 450,62 483,79
Doanh nghiệp Nhà nước
State owned enterprise 32,21 -1,97 5,62 … …
Trung ƣơng - Central 26,01 -10,08 0,36 … …
Địa phƣơng - Local 6,20 8,11 5,26 … …
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
Non-State enterprise -79,24 111,94 -250,62 … …
Tập thể - Collective 9,89 9,61 -14,10 … …
Tƣ nhân - Private -2,39 -1,92 -3,88 … …
Công ty hợp danh - Collective name - -0,52 - … …
Công ty TNHH - Limited Co. -162,55 -59,47 -58,80 … …
Công ty cổ phần có vốn Nhà nƣớc
Joint stock Co. having capital of State 0,47 0,02 0,55 … …
Công ty cổ phần không có vốn Nhà nƣớc
Joint stock Co. without capital of State 75,34 164,22 -174,40 … …
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment enterprise -53,59 356,30 350,30 … …
DN 100% vốn nƣớc ngoài
100% foreign capital -36,19 357,43 350,67 … …
Doanh nghiệp liên doanh với nƣớc ngoài
Joint venture -17,40 -1,13 -0,37 … …
311