Page 349 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 349

88      (Tiếp theo) Thu nhập bình quân một tháng của người lao động
                              trong doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
                              (Cont.) Average compensation per month of employees
                              in enterprise by kinds of economic activity

                                                                           ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
                                                                                             Sơ bộ
                                                                2015   2016    2017   2018    Prel.

                                                                                              2019

                         Vận tải đƣờng thuỷ - Water transport   1,42    3,38   5,21    4,63   5,01

                         Vận tải hàng không - Air transport        -      -       -      -       -
                         Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
                         Warehousing and support activities for
                         transportation                         5,04    5,37   3,50    5,90   6,38

                         Bƣu chính và chuyển phát
                         Postal and courier activities             -      -       -      -       -

                        Dịch vụ lưu trú và ăn uống
                        Accommodation and food service activities   4,17   5,03   4,64   5,49   5,94

                         Dịch vụ lƣu trú - Accommodation        4,62    5,42   5,01    5,38   5,82
                         Dịch vụ ăn uống
                         Food and beverage service activities   3,23    4,15   3,04    5,78   6,25
                        Thông tin và truyền thông
                        Information and communication           3,34    5,26   6,12    5,67   6,13
                         Hoạt động xuất bản - Publishing activities   2,58   4,31   6,22   6,56   7,09
                         Hoạt động điện ảnh, sản xuất chƣơng trình
                         truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc
                         Motion picture, video and television programme
                         activities; sound recording and music publishing
                         activities                                -      -    6,22    4,22   4,56

                         Hoạt động phát thanh, truyền hình
                         Broadcasting and programming activities   -      -       -    6,34   6,86
                         Viễn thông - Telecommunication            -    4,42   6,95    4,22   4,56

                         Lập trình máy vi tính, dịch vụ tƣ vấn
                         và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính
                         Computer programming, consultancy
                         and related activities                 6,37   15,27   3,78    1,42   1,54
                         Hoạt động dịch vụ thông tin
                         Information service activities            -      -       -      -       -

                                                           306
   344   345   346   347   348   349   350   351   352   353   354