Page 355 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 355

Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp
                        90    phân theo ngành kinh tế

                              Profit before taxes of enterprises by kinds of economic activity


                                                                             ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
                                                                                             Sơ bộ
                                                               2015    2016    2017   2018    Prel.
                                                                                              2019

                        TỔNG SỐ - TOTAL                      -100,62   466,26   105,30   450,62   483,79
                        Phân theo ngành cấp II
                        By secondery industrial activity
                        Nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản
                        Agriculture, forestry and fishing       3,78   -3,01   -23,37   24,94   14,29

                         Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
                         Agriculture and related service activities   2,85   6,21   -13,85   23,54   11,03
                         Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
                         Forestry and related service activities   0,92   -8,90   -2,32   2,12   3,15
                         Khai thác và nuôi trồng thuỷ sản
                         Fishing and aquaculture                0,01   -0,32   -7,21   -0,72   0,11
                        Khai khoáng - Mining and quarrying    -32,64   -33,36  -100,60   -59,03   -30,89
                         Khai thác than cứng và than non
                         Mining of coal and lignite            -5,98      -    -1,71   -0,82   0,23
                         Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên
                         Extraction of crude petroleum and natural gas   -   -    -      -       -
                         Khai thác quặng kim loại - Mining of metal ores   -16,83   -3,19   -16,02   -0,50   0,26
                         Khai thác quặng (Khai khoáng khác)
                         Other mining and quarrying            -9,83   -30,16   -36,65   -56,19   -31,02

                         Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ
                         và quặng
                         Mining support service activities        -       -   -46,22   -1,52   -0,36

                        Công nghiệp chế biến, chế tạo
                        Manufacturing                        -254,23   191,07   53,35   270,05   214,41
                         Sản xuất, chế biến thực phẩm
                         Manufacture of food products          -1,48   55,27   -39,85   -77,96   -51,34
                         Sản xuất đồ uống - Manufacture of beverages   -3,58   -3,77   -19,79   -28,54   -19,37
                         Sản xuất sản phẩm thuốc lá
                         Manufacture of tobacco products          -       -       -      -       -




                                                           312
   350   351   352   353   354   355   356   357   358   359   360