Page 253 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 253

82       (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2018
                                  phân theo quy mô lao động và phân theo ngành kinh tế
                                  (Cont.) Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2018 by size of employees
                                  and by kinds of economic activity


                                                                                                                       ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                                                          Phân theo quy mô lao động - By size of employees
                                                                  Tổng số
                                                                    Total   Dƣới   Từ 5 đến   Từ 10 đến  Từ 50 đến  Từ 200 đến  Từ 300 đến  Từ 500 đến  Từ 1000 đến
                                                                         5 ngƣời   9 ngƣời   49 ngƣời  199 ngƣời  299 ngƣời   499 ngƣời   999 ngƣời  4999 ngƣời
                                                                         Under 5   From 5   From 10 to  From 50 to  From 200 to  From 300 to  From 500 to  From 1000 to
                                                                          pers.   to 9 pers.   49 pers.   199 pers.   299 pers.   499 pers.   999 pers.   4999 pers.

                             Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên
                             Extraction of crude petroleum and natural gas   -   -   -        -       -        -         -         -        -
                             Khai thác quặng kim loại - Mining of metal ores   15   8   4    3        -        -         -         -        -
                      250
                             Khai thác quặng (Khai khoáng khác)
                             Other mining and quarrying             109     31      17       55       6        -         -         -        -

                             Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng
                             Mining support service activities        3      -       3        -       -        -         -         -        -
                           Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   332   106   65   109      27        8         4        6         7
                             Sản xuất, chế biến thực phẩm
                             Manufacture of food products            35     14       5       8        6        1         1         -        -
                             Sản xuất đồ uống - Manufacture of beverages   22   9    8       5        -        -         -         -        -
                             Sản xuất sản phẩm thuốc lá
                             Manufacture of tobacco products          -      -       -        -       -        -         -         -        -
   248   249   250   251   252   253   254   255   256   257   258