Page 656 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 656
213
Một số chỉ tiêu về y tế và chăm sóc sức khỏe
Some indicators on health care
Sơ bộ
2014 2015 2016 2017 Prel.
2018
Giường bệnh tính bình quân 1 vạn dân (Giường)
Patient bed per 10,000 inhabitants (Bed) 22 23 24 24 25
Bác sĩ bình quân 1 vạn dân (Người)
Doctor per 10,000 inhabitants (Person) 7,90 7,22 8,66 9,42 8,50
Tỷ lệ trẻ em dưới 1 tuổi được tiêm chủng đầy đủ
các loại vắc xin (%)
Rate of under-one-year children fully vaccinated (%) 97,26 96,82 95,20 95,20 96,81
Số ca mắc các bệnh dịch (Ca)
Number of epidemic infected cases (Case) 9.935 14.506 11.087 16.557 9.135
Số người chết vì các bệnh dịch (Người)
Number of death of epidemic disease (Person) 4 4 - - -
Số người bị ngộ độc thực phẩm (Người)
Number of people poisoned by food (Person) 357 326 220 189 222
Số người chết do ngộ độc thực phẩm (Người)
Number of deaths of food poisoning (Person) 1 2 - 1 1
Số người nhiễm HIV được phát hiện
trên 100.000 dân (Người)
Number of people infected with HIV
per 100.000 inhabitants (Person) 9,67 13,22 6,01 5,25 7,56
Số người chết do HIV/AIDS trên 100.000 dân
(Người)
Number of HIV/AIDS death people per 100.000
inhabitants (Person) 5,14 7,89 6,62 4,89 3,90
613