Page 39 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 39
DÂN SỐ VÀ LAO ĐỘNG
POPULATION AND LABOUR
Biểu Trang
Table Page
11 Diện tích, dân số và mật độ dân số năm 2018
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Area, population and population density in 2018 by district
12 Dân số trung bình phân theo giới tính và phân theo thành thị, nông thôn
Average population by sex and by residence
13 Dân số trung bình phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Average population by district
14 Dân số trung bình nam phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Average male population by district
15 Dân số trung bình nữ phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Average female population by district
16 Dân số trung bình thành thị phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Average urban population by district
17 Dân số trung bình nông thôn phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Average rural population by district
18 Dân số trung bình phân theo tình trạng hôn nhân
Average population by marital status
19 Tỷ số giới tính của dân số phân theo thành thị, nông thôn
Sex ratio of population by residence
20 Tỷ suất sinh thô, tỷ suất chết thô và tỷ lệ tăng tự nhiên của dân số
Crude birth rate, crude death rate and natural increase rate of population
21 Tổng tỷ suất sinh phân theo thành thị, nông thôn
Total fertility rate by residence
39