Page 319 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 319

87      (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2017
                                  phân theo quy mô vốn và phân theo ngành kinh tế
                                  (Cont.) Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2017 by size of capital and by kinds of economic activity

                                                                                                                       ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                                                              Phân theo quy mô vốn - By size of capital
                                                                  Tổng số
                                                                   Total   Dưới   Từ 0,5    Từ 1    Từ 5    Từ 10    Từ 50     Từ 200    Từ 500
                                                                          0,5 tỷ   đến dưới   đến dưới 5  đến dưới   đến dưới    đến dưới    đến dưới   tỷ đồng
                                                                          đồng   1 tỷ đồng   tỷ đồng   10 tỷ đồng  50 tỷ đồng   200 tỷ đồng   500 tỷ đồng   trở lên
                                                                          Under    From 0.5   From 1 to  From 5 to   From 10    From 50    From 200 to  From 500 bill.
                                                                         0.5 bill.   to under   under 5 bill.  under 10   to under    to under    under 500   dongs and
                                                                          dongs  1 bill. dongs   dongs   bill. dongs  50 bill. dongs  200 bill. dongs   bill. dongs   over

                             Thoát nước và xử lý nước thải
                             Sewerage and sewer treatment activities   -    -       -       -        -        -          -        -         -
                      289
                             Hoạt động thu gom, xử lý rác thải; tái chế phế liệu
                             Waste collection, treatment and disposal activities;
                             materials recovery                     10      -       1       6       1         2          -        -         -
                             Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
                             - Remediation activities and other waste
                             management services                     1      -       -       1        -        -          -        -         -
                           Xây dựng - Construction                  470    3       11     154      99       177         16        8         2
                             Xây dựng nhà các loại - Construction of buildings   234   -   5   69   55       99          4        1         1
                             Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
                             Civil engineering                      188    1        4      64      33        68         10        7         1
                             Hoạt động xây dựng chuyên dụng
                             Specialize construction activities     48     2        2      21      11        10          2        -         -
   314   315   316   317   318   319   320   321   322   323   324