Page 315 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 315

87      (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2017
                                  phân theo quy mô vốn và phân theo ngành kinh tế
                                  (Cont.) Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2017 by size of capital and by kinds of economic activity

                                                                                                                       ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                                                              Phân theo quy mô vốn - By size of capital
                                                                  Tổng số
                                                                   Total   Dưới   Từ 0,5    Từ 1    Từ 5    Từ 10    Từ 50     Từ 200    Từ 500
                                                                          0,5 tỷ   đến dưới   đến dưới 5  đến dưới   đến dưới    đến dưới    đến dưới   tỷ đồng
                                                                          đồng   1 tỷ đồng   tỷ đồng   10 tỷ đồng  50 tỷ đồng   200 tỷ đồng   500 tỷ đồng   trở lên
                                                                          Under    From 0.5   From 1 to  From 5 to   From 10    From 50    From 200 to  From 500 bill.
                                                                         0.5 bill.   to under   under 5 bill.  under 10   to under    to under    under 500   dongs and
                                                                          dongs  1 bill. dongs   dongs   bill. dongs  50 bill. dongs  200 bill. dongs   bill. dongs   over

                             Sản xuất thiết bị điện
                             Manufacture of electrical equipment     5     1        -       1        -        3          -        -         -
                      287
                             Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được
                             phân vào đâu
                             Manufacture of machinery and equipment n.e.c   1   -   -       1        -        -          -        -         -
                             Sản xuất xe có động cơ, rơ moóc
                             Manufacture of motor vehicles; trailers
                             and semi-trailers                       2      -       -       -       1         -          -        1         -
                             Sản xuất phương tiện vận tải khác
                             Manufacture of other transport equipment   4   -       -       3        -        1          -        -         -
                             Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
                             Manufacture of furniture                3      -       -       1       2         -          -        -         -
                             Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
                             Other manufacturing                     6      -       -       1       1         3          1        -         -
   310   311   312   313   314   315   316   317   318   319   320