Page 323 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 323

87      (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2017
                                  phân theo quy mô vốn và phân theo ngành kinh tế
                                  (Cont.) Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2017 by size of capital and by kinds of economic activity

                                                                                                                       ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                                                              Phân theo quy mô vốn - By size of capital
                                                                  Tổng số
                                                                   Total   Dưới   Từ 0,5    Từ 1    Từ 5    Từ 10    Từ 50     Từ 200    Từ 500
                                                                          0,5 tỷ   đến dưới   đến dưới 5  đến dưới   đến dưới    đến dưới    đến dưới   tỷ đồng
                                                                          đồng   1 tỷ đồng   tỷ đồng   10 tỷ đồng  50 tỷ đồng   200 tỷ đồng   500 tỷ đồng   trở lên
                                                                          Under    From 0.5   From 1 to  From 5 to   From 10    From 50    From 200 to  From 500 bill.
                                                                         0.5 bill.   to under   under 5 bill.  under 10   to under    to under    under 500   dongs and
                                                                          dongs  1 bill. dongs   dongs   bill. dongs  50 bill. dongs  200 bill. dongs   bill. dongs   over

                           Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   71   9   2      25       7        24          4        -         -

                             Vận tải đường sắt, đường bộ, đường ống
                      291
                             Land transport, transport via railways, via pipeline   60   2   2   25   6      21          4        -         -
                             Vận tải đường thuỷ
                             Water transport                         3     1        -       -        -        2          -        -         -
                             Vận tải hàng không
                             Air transport                            -     -       -       -        -        -          -        -         -
                             Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
                             Warehousing and support activities for
                             transportation                          8     6        -       -       1         1          -        -         -

                             Bưu chính và chuyển phát
                              Postal service, delivery                -     -       -       -        -        -          -        -         -
   318   319   320   321   322   323   324   325   326   327   328