Page 297 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 297

85       (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2017 phân theo quy mô lao động
                                  và phân theo ngành kinh tế
                                  (Cont.) Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2017 by size of employees
                                  and by kinds of economic activity


                                                                                                                       ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                                                          Phân theo quy mô lao động - By size of employees
                                                                  Tổng số
                                                                    Total   Dưới   Từ 5 đến   Từ 10 đến  Từ 50 đến  Từ 200 đến  Từ 300 đến  Từ 500 đến  Từ 1000 đến
                                                                         5 người   9 người   49 người  199 người  299 người   499 người   999 người  4999 người
                                                                         Under 5   From 5   From 10 to  From 50 to  From 200 to  From 300 to  From 500 to  From 1000 to
                                                                          pers.   to 9 pers.   49 pers.   199 pers.   299 pers.   499 pers.   999 pers.   4999 pers.

                             Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng
                             và các hoạt động văn hóa khác
                             Libraries, archives, museums
                      278
                             and other cultural activities            2      -       2        -       -       -        -        -         -

                             Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc
                             Lottery activities, gambling and betting activities   1   -   -   -      1       -        -        -         -

                             Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí
                             Sports activities and amusement
                             and recreation activities                8      3       1       3        -       -       1         -         -
                           Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities   10   5   3    2        -       -        -        -         -

                             Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác
                             Activities of other membership organizations   -   -    -        -       -       -        -        -         -
   292   293   294   295   296   297   298   299   300   301   302