Page 162 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 162
Biểu Trang
Table Page
73 Số lao động nữ trong các doanh nghiệp tại thời điểm 31/12 hàng năm
phân theo ngành kinh tế
Number of female employees in enterprises as of annual 31 Dec.
by kinds of economic activity
74 Số lao động nữ trong các doanh nghiệp tại thời điểm 31/12 hàng năm
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of female employees in enterprises as of annual 31 Dec. by district
75 Vốn sản xuất kinh doanh bình quân hàng năm
của các doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp
Annual average capital of enterprises by types of enterprise
76 Vốn sản xuất kinh doanh bình quân hàng năm
của các doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
Annual average capital of enterprises by kinds of economic activity
77 Vốn sản xuất kinh doanh bình quân hàng năm
của các doanh nghiệp phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Annual average capital of enterprises by district
78 Giá trị tài sản cố định và đầu tư tài chính dài hạn của các doanh nghiệp
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo loại hình doanh nghiệp
Value of fixed asset and long term investment of enterprises
as of annual 31 Dec. by types of enterprise
79 Giá trị tài sản cố định và đầu tư tài chính dài hạn của các doanh nghiệp
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
Value of fixed asset and long term investment of enterprises
as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity
80 Giá trị tài sản cố định và đầu tư tài chính dài hạn của các doanh nghiệp
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Value of fixed asset and long term investment of enterprises
as of annual 31 Dec. by district
81 Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp
phân theo loại hình doanh nghiệp
Net turnover from business of enterprises by types of enterprise
162