Page 165 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 165
Biểu Trang
Table Page
101 Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Profit rate per net return of enterprises by district
102 Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động của doanh nghiệp
phân theo loại hình doanh nghiệp và phân theo ngành kinh tế
Average fixed asset per employee of enterprises
by types of enterprise and by kinds of economic activity
103 Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động của doanh nghiệp
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Average fixed asset per employee of enterprises by district
104 Số hợp tác xã phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of cooperatives by district
105 Số lao động trong các hợp tác xã
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of employees in cooperatives by district
106 Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản
phân theo ngành kinh tế
Number of non-farm individual business establishments
by kinds of economic activity
107 Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of non-farm individual business establishments
by district
108 Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp
và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế
Number of employees in the non-farm individual business establishments
by kinds of economic activity
109 Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp
và thuỷ sản phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of employees in the non-farm individual business establishments
by district
165