Page 522 - niengiam2022
P. 522

144
                   Diện tích cây hàng năm
                   phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                   Planted area of some annual crops by district

                                                                                           Ha

                                                                               Sơ bộ
                                         2018     2019      2020      2021      Prel.
                                                                                2022

          TỔNG SỐ - TOTAL            120.033,5   120.118,5   117.522,0   117.675,1   116.964,2
          Thành phố Hòa Bình
          Hoa Binh city                8.031,9   7.753,9   7.431,3   7.410,7   6.221,1
          Huyện Đà Bắc
          Da Bac district             10.977,8   11.158,4   11.294,1   11.277,5   11.348,8
          Huyện Lương Sơn
          Luong Son district           8.845,2   9.120,1   8.790,9   9.031,1   9.028,8

          Huyện Kim Bôi
          Kim Boi district            16.266,2   16.375,0   16.002,2   15.953,8   15.800,1

          Huyện Cao Phong
          Cao Phong district           7.967,1   7.891,5   7.617,1   7.643,3   7.642,4

          Huyện Tân Lạc
          Tan Lac district            13.885,3   13.925,0   13.870,3   13.747,5   13.849,6

          Huyện Mai Châu
          Mai Chau district            9.877,2   10.029,3   9.867,7   9.812,6   9.911,1
          Huyện Lạc Sơn
          Lac Son district            21.785,0   21.930,5   21.233,6   21.320,7   21.320,8
          Huyện Yên Thủy
          Yen Thuy district           13.279,2   13.329,0   12.752,4   12.828,1   12.987,6

          Huyện Lạc Thủy
          Lac Thuy district            9.118,6   8.605,8   8.662,4   8.649,7   8.853,8














                                             481
   517   518   519   520   521   522   523   524   525   526   527