Page 521 - niengiam2022
P. 521
143
Diện tích gieo trồng, sản lƣợng một số cây hàng năm
Planted area and production of some annual crops
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
Diện tích - Area (Ha)
Mía - Sugar-cane 8.891,4 8.792,0 7.638,2 7.130,2 6.610,6
Cây có hạt chứa dầu
Oil bearing crops 4.835,7 4.809,6 4.908,0 4.924,8 4.774,6
Rau, đậu các loại
Vegetables 13.566,5 13.962,3 12.882,0 14.238,6 14.169,2
Hoa, cây cảnh
Flowers and ornamental plants 87,5 43,4 59,0 79,9 79,3
Cây hàng năm khác
Others annual crops 2.618,6 2.852,3 3.405,1 3.842,6 4.406,6
Sản lƣợng (Tấn) - Production (Ton)
Mía - Sugar-cane 613.273,4 621.009,1 544.321,3 513.186,8 481.511,7
Cây có hạt chứa dầu
Oil bearing crops 9.052,9 9.446,6 9.931,1 10.239,5 10.083,6
Rau, đậu các loại
Vegetables 180.077,5 191.485,7 193.967,5 205.146,6 205.784,9
Hoa, cây cảnh
Flowers and ornamental plants 3.468,1 2.454,4 3.760,2 5.563,1 5.058,0
Cây hàng năm khác
Others annual crops 96.319,2 106.478,0 126.621,4 140.288,0 166.564,3
480