Page 397 - niengiam2021
P. 397
106 (Tiếp theo) Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp
và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of non-farm individual business
establishments by kinds of economic activity
ĐVT: Cơ sở - Unit: Establishment
Sơ bộ
2017 2018 2019 2020 Prel.
2021
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support service activities 520 530 518 437 423
Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người
điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia
đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
Renting and leasing of machinery and
equipment (without operator); of personal and
household goods; of no financial intangible
assets 348 354 343 268 263
Hoạt động dịch vụ liên quan đến nhà cửa,
công trình và cảnh quan
Services to buildings and landscape activities - - - - -
Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng
và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
Office administrative and support activities;
other business support service activities 172 176 175 169 160
Giáo dục và đào tạo
Education and training 35 30 37 46 29
Giáo dục và đào tạo
Education and training 35 30 37 46 29
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
Human health and social work activities 144 159 147 171 168
Hoạt động y tế - Human health activities 144 159 147 171 168
Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung
Residential care activities - - - - -
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation 159 164 156 188 182
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
Creative, art and entertainment activities 3 2 3 - -
Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc
Lottery activities, gambling and betting activities - - - - -
354