Page 396 - niengiam2021
P. 396

106        (Tiếp theo) Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp
                    và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế
                    (Cont.) Number of non-farm individual business
                    establishments by kinds of economic activity


                                                              ĐVT: Cơ sở - Unit: Establishment
                                                                               Sơ bộ
                                                  2017   2018    2019   2020    Prel.

                                                                                2021

          Thông tin và truyền thông
          Information and communication            160    160     162    127     80
           Hoạt động xuất bản - Publishing activities   -   -       -     10       -
           Hoạt động phát thanh, truyền hình
           Broadcasting and programming activities   -      -       -      -       -

           Viễn thông
           Telecommunication                       160    160     162    117     80

           Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn
           và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính
           Computer programming, consultancy
           and related activities                    -      -       -      -       -

          Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
          Financial, banking and insurance activities   73   73    75     18      7

           Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm
           và bảo hiểm xã hội) - Financial service activities
           (except insurance and pension funding)   73     73      75     18      7

          Hoạt động kinh doanh bất động sản
          Real estate activities                   232    207     241    286     322

           Hoạt động kinh doanh bất động sản
           Real estate activities                  232    207     241    286     322

          Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
          Professional, scientific and technical activities   127   130   129   124   123

           Quảng cáo và nghiên cứu thị trường
           Advertising and market research           6      6      6       4      9

           Hoạt động chuyên môn, khoa học
           và công nghệ khác - Other professional,
           scientific and technical activities     121    124     123    103     99

           Hoạt động thú y - Veterinary activities   -      -       -     17     15

                                             353
   391   392   393   394   395   396   397   398   399   400   401