Page 589 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 589
Biểu Trang
Table Page
196 Số giáo viên phổ thông
Number of teachers of general education 573
197 Số học sinh phổ thông
Number of pupils of general education 574
198 Số nữ giáo viên và số nữ học sinh trong các trƣờng phổ thông
Number of female teachers and schoolgirls of general schools 575
199 Số giáo viên phổ thông năm học 2019-2020
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of teachers of general education in school year 2019-2020
by district 576
200 Số học sinh phổ thông năm học 2019-2020
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of pupils of general education in school year 2019-2020 by district 577
201 Số học sinh phổ thông bình quân một giáo viên và số học sinh phổ thông
bình quân 1 lớp học phân theo loại hình và phân theo cấp học
Average number of pupils per teacher and average number of pupils per
class by types of ownership and by grade 578
202 Tỷ lệ học sinh đi học phổ thông phân theo cấp học và phân theo giới tính
Enrolment rate of general education by grade and by sex 579
203 Tỷ lệ học sinh tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 2018-2019
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Percentage of graduates of upper secondary education
in school year 2018-2019 by district 580
204 Tỷ lệ học sinh phổ thông lƣu ban, bỏ học phân theo cấp học
và phân theo giới tính
Rate of repeatters and drop-out by grade and by sex 581
205 Số học sinh theo học lớp xoá mù chữ, bổ túc văn hoá
Number of people getting eradication of illiteracy and continuation 582
206 Số trƣờng, số giáo viên trung cấp chuyên nghiệp
Number of schools and teachers of professional secondary education 584
546