Page 588 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 588

GIÁO DỤC, ĐÀO TẠO VÀ KHOA HỌC, CÔNG NGHỆ

                                           EDUCATION, TRAINING
                                        AND SCIENCE, TECHNOLOGY


                         Biểu                                                               Trang
                        Table                                                               Page


                         186  Số trƣờng học, lớp/nhóm trẻ và phòng học mầm non
                              Number of schools, classes/groups of children
                              and classrooms of preschool education                          561

                         187  Số trƣờng mầm non phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                              Number of preschool by district                                562

                         188  Số lớp/nhóm trẻ mầm non phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                              Number of classes/groups of children of preschool education by district   563

                         189  Số giáo viên và học sinh mầm non
                              Number of teachers and pupils of preschool education           564

                         190  Số giáo viên mầm non phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                              Number of preschool teachers by district                       566

                         191  Số học sinh mầm non phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                              Number of preschool pupils by district                         567

                         192  Số trƣờng học phổ thông
                              Number of schools of general education                         568

                         193  Số lớp học phổ thông
                              Number of classes of general education                         570

                         194  Số trƣờng phổ thông năm học 2019-2020
                              phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                              Number of schools of general education in school year 2019-2020 by district   571


                         195  Số lớp học phổ thông năm học 2019-2020
                              phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                              Number of classes of general education in school year 2019-2020 by district   572




                                                           545
   583   584   585   586   587   588   589   590   591   592   593