Page 331 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 331

84      (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2018
                                  phân theo quy mô vốn và phân theo ngành kinh tế
                                  (Cont.) Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2018 by size of capital and by kinds of economic activity

                                                                                                                       ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                                                              Phân theo quy mô vốn - By size of capital
                                                                  Tổng số
                                                                   Total   Dƣới   Từ 0,5    Từ 1    Từ 5    Từ 10    Từ 50     Từ 200    Từ 500
                                                                          0,5 tỷ   đến dƣới   đến dƣới   đến dƣới   đến dƣới    đến dƣới    đến dƣới   tỷ đồng
                                                                          đồng   1 tỷ đồng  5 tỷ đồng  10 tỷ đồng  50 tỷ đồng   200 tỷ đồng   500 tỷ đồng   trở lên
                                                                          Under    From 0.5   From 1 to  From 5 to   From 10    From 50    From 200 to  From 500 bill.
                                                                         0.5 bill.   to under   under 5 bill.  under 10   to under    to under    under 500   dongs and
                                                                          dongs  1 bill. dongs   dongs   bill. dongs  50 bill. dongs  200 bill. dongs   bill. dongs   over

                             Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân
                             và gia đình - Repair of computers and personal
                      289
                             and household goods                      4     -       1        2       1       -          -        -         -
                             Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác
                             Other personal service activities        8     3        -       3       1       -         1         -         -
                           Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
                           gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất
                           và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
                           Activities of households as employers;
                           undifferentiated goods and services producing
                           activities of households for own use       -     -        -       -       -       -          -        -         -

                             Hoạt động làm thuê các công việc gia đình
                             trong các hộ gia đình
                             Activities of households as employers    -     -        -       -       -       -          -        -         -
   326   327   328   329   330   331   332   333   334   335   336