Page 329 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 329

84      (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2018
                                  phân theo quy mô vốn và phân theo ngành kinh tế
                                  (Cont.) Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2018 by size of capital and by kinds of economic activity

                                                                                                                       ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                                                              Phân theo quy mô vốn - By size of capital
                                                                  Tổng số
                                                                   Total   Dƣới   Từ 0,5    Từ 1    Từ 5    Từ 10    Từ 50     Từ 200    Từ 500
                                                                          0,5 tỷ   đến dƣới   đến dƣới   đến dƣới   đến dƣới    đến dƣới    đến dƣới   tỷ đồng
                                                                          đồng   1 tỷ đồng  5 tỷ đồng  10 tỷ đồng  50 tỷ đồng   200 tỷ đồng   500 tỷ đồng   trở lên
                                                                          Under    From 0.5   From 1 to  From 5 to   From 10    From 50    From 200 to  From 500 bill.
                                                                         0.5 bill.   to under   under 5 bill.  under 10   to under    to under    under 500   dongs and
                                                                          dongs  1 bill. dongs   dongs   bill. dongs  50 bill. dongs  200 bill. dongs   bill. dongs   over

                             Hoạt động của thƣ viện, lƣu trữ, bảo tàng
                             và các hoạt động văn hóa khác
                      288
                             Libraries, archives, museums
                             and other cultural activities            3     -       1        1       -      1           -        -         -

                             Hoạt động xổ số, cá cƣợc và đánh bạc
                             Lottery activities, gambling and betting activities   1   -   -   -     -      1           -        -         -

                             Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí
                             Sports activities and amusement
                             and recreation activities               13     -        -       2       3      2          3         -        3
                           Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities   12   3   1    5       2       -         1         -         -

                             Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác
                             Activities of other membership organizations   -   -    -       -       -       -          -        -         -
   324   325   326   327   328   329   330   331   332   333   334