Page 291 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 291

85       (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2017 phân theo quy mô lao động
                                  và phân theo ngành kinh tế
                                  (Cont.) Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2017 by size of employees
                                  and by kinds of economic activity


                                                                                                                       ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                                                          Phân theo quy mô lao động - By size of employees
                                                                  Tổng số
                                                                    Total   Dưới   Từ 5 đến   Từ 10 đến  Từ 50 đến  Từ 200 đến  Từ 300 đến  Từ 500 đến  Từ 1000 đến
                                                                         5 người   9 người   49 người  199 người  299 người   499 người   999 người  4999 người
                                                                         Under 5   From 5   From 10 to  From 50 to  From 200 to  From 300 to  From 500 to  From 1000 to
                                                                          pers.   to 9 pers.   49 pers.   199 pers.   299 pers.   499 pers.   999 pers.   4999 pers.

                             Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm
                             Employment activities                    3      1       1        -       1       -        -        -         -
                             Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du
                      275
                             lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến quảng bá
                             và tổ chức tua du lịch - Travel agency, tour
                             operator and other reservation service activities   6   3   3    -       -       -        -        -         -
                             Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn
                             Security and investigation activities    2      -       1        -       1       -        -        -         -
                             Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình
                             và cảnh quan
                             Services to buildings and landscape activities   4   1   1      1        1       -        -        -         -
                             Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng
                             và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
                             Office administrative and support activities;
                             other business support service activities   5   3       2        -       -       -        -        -         -
   286   287   288   289   290   291   292   293   294   295   296