Page 287 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 287

85       (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2017 phân theo quy mô lao động
                                  và phân theo ngành kinh tế
                                  (Cont.) Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2017 by size of employees
                                  and by kinds of economic activity


                                                                                                                       ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                                                          Phân theo quy mô lao động - By size of employees
                                                                  Tổng số
                                                                    Total   Dưới   Từ 5 đến   Từ 10 đến  Từ 50 đến  Từ 200 đến  Từ 300 đến  Từ 500 đến  Từ 1000 đến
                                                                         5 người   9 người   49 người  199 người  299 người   499 người   999 người  4999 người
                                                                         Under 5   From 5   From 10 to  From 50 to  From 200 to  From 300 to  From 500 to  From 1000 to
                                                                          pers.   to 9 pers.   49 pers.   199 pers.   299 pers.   499 pers.   999 pers.   4999 pers.

                           Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
                           Professional, scientific and technical activities   137   50   35   51     1       -        -        -         -
                             Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán
                      273
                             Legal and accounting activities          9      7       2        -       -       -        -        -         -
                             Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động
                             tư vấn quản lý - Activities of head office;
                             management consultancy activities        2      2       -        -       -       -        -        -         -

                             Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích
                             kỹ thuật - Architectural and engineering activities;
                             technical testing and analysis         117     37      30       49       1       -        -        -         -
                             Nghiên cứu khoa học và phát triển
                             Scientific research and development      2      1       -       1        -       -        -        -         -

                             Quảng cáo và nghiên cứu thị trường
                             Advertising and market research          2      1       -       1        -       -        -        -         -
   282   283   284   285   286   287   288   289   290   291   292