Page 348 - niengiam2022
P. 348

92       (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2021
                    phân theo quy mô lao động và theo ngành kinh tế
                                                                  st
                    (Cont.) Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2021 by size of employees
                    and by kinds of economic activity
                                                                                                               Doanh nghiệp - Enterprise

                                                                            Phân theo quy mô lao động - By size of employees
                                                    Tổng số
                                                     Total   Dưới   Từ 5 đến   Từ 10 đến  Từ 50 đến  Từ 200 đến  Từ 300 đến  Từ 500 đến  Từ 1000 đến
                                                           5 người   9 người   49 người  199 người  299 người   499 người   999 người  4999 người
                                                           Under 5   From 5   From 10 to  From 50 to  From 200 to  From 300 to  From 500 to  From 1000 to
                                                            pers.   to 9 pers.   49 pers.   199 pers.   299 pers.   499 pers.   999 pers.   4999 pers.

              Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc
              Lottery activities, gambling and betting activities   1   -   -   -     1       -         -        -         -
              Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí
       330
              Sports activities and amusement
              and recreation activities               9      3        -       3       1       -         -        2         -
            Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities   11   7   2    2        -      -         -        -         -
              Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác
              Activities of other membership organizations   -   -    -        -       -      -         -        -         -
              Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân
              và gia đình - Repair of computers and personal
              and household goods                     6      3        1       2        -      -         -        -         -

              Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác
              Other personal service activities       5      4        1        -       -      -         -        -         -
   343   344   345   346   347   348   349   350   351   352   353