Page 332 - niengiam2022
P. 332

92       (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2021
                    phân theo quy mô lao động và theo ngành kinh tế
                                                                  st
                    (Cont.) Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2021 by size of employees
                    and by kinds of economic activity
                                                                                                               Doanh nghiệp - Enterprise

                                                                            Phân theo quy mô lao động - By size of employees
                                                    Tổng số
                                                     Total   Dưới   Từ 5 đến   Từ 10 đến  Từ 50 đến  Từ 200 đến  Từ 300 đến  Từ 500 đến  Từ 1000 đến
                                                           5 người   9 người   49 người  199 người  299 người   499 người   999 người  4999 người
                                                           Under 5   From 5   From 10 to  From 50 to  From 200 to  From 300 to  From 500 to  From 1000 to
                                                            pers.   to 9 pers.   49 pers.   199 pers.   299 pers.   499 pers.   999 pers.   4999 pers.

              Vận tải đường thuỷ
              Water transport                         3      1        1       1        -      -         -        -         -

              Vận tải hàng không
       322
              Air transport                            -      -       -        -       -      -         -        -         -
              Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
              Warehousing and support activities for
              transportation                          6      2        1       1       2       -         -        -         -

              Bưu chính và chuyển phát
              Postal and courier activities           4      3        1        -       -      -         -        -         -
            Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
            Accommodation and food service activities   63   25      20      12       5       1         -        -         -
              Dịch vụ lưu trú - Accommodation        34      16       9       7       2       -         -        -         -
              Dịch vụ ăn uống
              Food and beverage service activities   29      9       11       5       3       1         -        -         -
   327   328   329   330   331   332   333   334   335   336   337