Page 599 - niengiam2021
P. 599
Biểu Trang
Table Page
208 Số giáo viên phổ thông
Number of teachers of general education 583
209 Số học sinh phổ thông
Number of pupils of general education 584
210 Số nữ giáo viên và số nữ học sinh trong các trường phổ thông
Number of female teachers and schoolgirls of general schools 585
211 Số giáo viên phổ thông năm học 2021-2022
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of teachers of general education in school year 2021-2022
by district 586
212 Số học sinh phổ thông năm học 2021-2022
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of pupils of general education in school year 2021-2022 by district 587
213 Số học sinh phổ thông bình quân một giáo viên và số học sinh phổ thông
bình quân 1 lớp học phân theo loại hình và phân theo cấp học
Average number of pupils per teacher and average number of pupils per
class by types of ownership and by grade 588
214 Tỷ lệ học sinh đi học phổ thông phân theo cấp học và phân theo giới tính
Enrolment rate of general education by grade and by sex 589
215 Tỷ lệ học sinh tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 2020-2021
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Percentage of graduates of upper secondary education
in school year 2020-2021 by district 590
216 Tỷ lệ học sinh phổ thông lưu ban, bỏ học phân theo cấp học
và phân theo giới tính
Rate of repeatters and drop-out by grade and by sex 591
217 Số học viên theo học lớp xoá mù chữ, bổ túc văn hoá
Number of people getting eradication of illiteracy and continuation 592
218 Số trường, số giáo viên trung cấp chuyên nghiệp
Number of schools and teachers of professional secondary education 594
556