Page 554 - niengiam2021
P. 554

CHỈ SỐ GIÁ
                                     PRICE INDEX

           Biểu                                                               Trang
          Table                                                               Page


           181  Chỉ số giá tiêu dùng các tháng trong năm
                Monthly consumer price index                                   521

           182  Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2021
                so với tháng trước
                Monthly consumer price index, gold and USD price index in 2021
                as compared with previous month                                522

           183  Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
                các tháng năm 2021 so với tháng 12 năm 2020
                Monthly consumer price index, gold and USD price
                index of months in 2021 as compared to December, 2020          524

           184  Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2021
                so với cùng kỳ năm trước
                Monthly consumer price index, gold and USD price index in 2021
                as compared to the same period of previous year                526

           185  Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ tháng 12
                so với cùng kỳ năm trước
                Consumer price index, gold and USD price index of December
                as compared with the same period of previous year              528

           186  Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ bình quân năm
                (Năm trước = 100)
                Annual average consumer price index, gold, USD price index
                (Previous year = 100)                                          529

           187  Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2021
                so với kỳ gốc 2019
                Monthly consumer price index, gold and USD price index in 2021
                as compared to base period 2019                                530


           188  Giá bán lẻ bình quân một số hàng hoá và dịch vụ trên địa bàn
                Average retail price of some goods and services in the local area   532




                                             511
   549   550   551   552   553   554   555   556   557   558   559