Page 305 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 305

84      (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2018
                                  phân theo quy mô vốn và phân theo ngành kinh tế
                                  (Cont.) Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2018 by size of capital and by kinds of economic activity

                                                                                                                       ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                                                              Phân theo quy mô vốn - By size of capital
                                                                  Tổng số
                                                                   Total   Dƣới   Từ 0,5    Từ 1    Từ 5    Từ 10    Từ 50     Từ 200    Từ 500
                                                                          0,5 tỷ   đến dƣới   đến dƣới   đến dƣới   đến dƣới    đến dƣới    đến dƣới   tỷ đồng
                                                                          đồng   1 tỷ đồng  5 tỷ đồng  10 tỷ đồng  50 tỷ đồng   200 tỷ đồng   500 tỷ đồng   trở lên
                                                                          Under    From 0.5   From 1 to  From 5 to   From 10    From 50    From 200 to  From 500 bill.
                                                                         0.5 bill.   to under   under 5 bill.  under 10   to under    to under    under 500   dongs and
                                                                          dongs  1 bill. dongs   dongs   bill. dongs  50 bill. dongs  200 bill. dongs   bill. dongs   over

                             Sửa chữa, bảo dƣỡng và lắp đặt máy móc
                             và thiết bị - Repair and installation of machinery
                      276
                             and equipment                           8      1       2        4       -       1          -         -        -
                           Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
                           hơi nước và điều hòa không khí - Electricity, gas,
                           steam and air conditioning supply        18      1        -       9       1       5          2         -        -

                             Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc nóng
                             Electricity, gas, steam supply         18      1        -       9       1       5          2         -        -

                           Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác
                           thải, nước thải - Water supply; sewerage, waste
                           management and remediation activities    13      -        -       8       -       2          1        1         1

                             Khai thác, xử lý và cung cấp nƣớc
                             Water collection, treatment and supply   3     -        -       1       -       -          -        1         1
   300   301   302   303   304   305   306   307   308   309   310